Có 2 kết quả:
硬件平台 yìng jiàn píng tái ㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ • 硬件平臺 yìng jiàn píng tái ㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ
yìng jiàn píng tái ㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hardware platform
Bình luận 0
yìng jiàn píng tái ㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hardware platform
Bình luận 0