Có 2 kết quả:

硬件平台 yìng jiàn píng tái ㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ硬件平臺 yìng jiàn píng tái ㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hardware platform

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hardware platform

Bình luận 0